Bài viết được dịch từ Blog của Somnia: https://blog.somnia.network/somnia-devnet-performance-report Phát hành vào ngày 6 tháng 2 năm 2025.
Biểu đồ trên thể hiện GigaGas mỗi giây trong mạng Somnia, đo lường mức tiêu thụ gas trong suốt giai đoạn thử nghiệm.
Tóm tắt
Báo cáo này phân tích chi tiết về hiệu suất của mạng blockchain Somnia. Các thử nghiệm được thực hiện trên các chức năng quan trọng như chuyển token ERC-20, giao dịch trên Uniswap v3, đúc NFT và chuyển token gốc. Kết quả cho thấy Somnia có tốc độ xử lý nhanh, khả năng mở rộng cao và hiệu suất tối ưu, được chứng minh bằng các số liệu chi tiết về độ trễ và các công nghệ kỹ thuật tiên tiến.
Somnia đạt được những thành tựu nổi bật:
- Xử lý 1,05 triệu giao dịch mỗi giây (TPS) cho chuyển token ERC-20, với độ trễ trung bình chỉ 860ms.
- Hiệu suất vượt trội trong việc đúc NFT và giao dịch trên Uniswap v3.
- Ứng dụng các công nghệ tiên tiến như Accelerated Sequential Execution, IceDB và MultiStream Consensus, giúp nâng cao tốc độ và khả năng mở rộng. Với thông lượng cao, độ trễ thấp và khả năng mở rộng mạnh, Somnia vượt trội hơn các blockchain Layer 1 và Layer 2 hàng đầu, trở thành một lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng blockchain thời gian thực quy mô lớn.
Giới thiệu
Công nghệ blockchain ngày càng đòi hỏi hiệu suất cao hơn để hỗ trợ các ứng dụng phức tạp trên quy mô lớn. Somnia giải quyết những thách thức này bằng kiến trúc và cơ chế xử lý đột phá. Blockchain Somnia đã đạt được tốc độ giao dịch chưa từng có, cho thấy tiềm năng mạnh mẽ của công nghệ này trong việc hỗ trợ các ứng dụng hiệu suất cao.
Báo cáo này cung cấp chi tiết đầy đủ về các số liệu hiệu suất thu được qua các thử nghiệm chuyên sâu và giải thích ý nghĩa của từng yếu tố trong việc tạo ra một hệ sinh thái blockchain tối ưu.
Môi trường thử nghiệm và Phương pháp đánh giá
Để đạt được và xác nhận các chỉ số hiệu suất vượt trội trong báo cáo này, blockchain Somnia đã sử dụng một môi trường thử nghiệm mạnh mẽ, phân tán, bao gồm các máy hiệu suất cao đặt tại nhiều khu vực địa lý khác nhau.
Cấu hình hệ thống thử nghiệm:
🔹 Europe-west1:
- 50 máy c3d-standard-30
- Mỗi máy có 30 vCPUs
- 120GB RAM mỗi máy
- Bộ xử lý AMD EPYC thế hệ thứ 4
🔹 US-central1:
- 50 máy c4-standard-32
- Mỗi máy có 32 vCPUs
- 120GB RAM mỗi máy
- Bộ xử lý Intel Xeon thế hệ thứ 5
Hệ thống này đảm bảo khả năng xử lý hàng triệu giao dịch mỗi giây, đồng thời mô phỏng điều kiện thực tế trong các trung tâm dữ liệu khác nhau.
Phương pháp kiểm tra hiệu suất:
- 100.000 tài khoản được sử dụng để tạo giao dịch ngẫu nhiên.
- Giao dịch được gửi qua cơ chế BLS submission flow của Somnia.
- Độ trễ (latency) được đo từ đầu đến cuối thông qua JSON RPC WebSocket API.
- Chỉ số quan trọng:
- Throughput (TPS): Số giao dịch xử lý mỗi giây.
- Latency: Được đo từ lúc gửi giao dịch đến khi xác nhận trên mạng.
Các công nghệ tiên tiến được sử dụng
Accelerated Sequential Execution: Tính năng này sử dụng EVM bytecode-to-machine code compiler để dịch mã bytecode thành mã máy tối ưu hóa cao. Điều này giúp hiệu suất đơn nhân cực cao, loại bỏ độ trễ do runtime interpretation và tránh các vấn đề xử lý song song (parallel execution). Kết quả: Tốc độ xử lý ổn định ngay cả khi hệ thống chịu tải cao.
IceDB (Deterministic Database): Cơ sở dữ liệu tùy chỉnh của Somnia, cung cấp hiệu suất ổn định và có thể dự đoán. Giúp đọc/ghi dữ liệu nhanh và chính xác, cần thiết để ước tính phí gas hợp lý. Thời gian hoàn thành đọc/ghi chỉ trong 15-100 nanosecond (siêu nhanh!).
Advanced Compression Techniques: Kỹ thuật nén dữ liệu tiên tiến, giúp giảm băng thông sử dụng bằng cách mã hóa dữ liệu giao dịch dư thừa. Nhờ đó, Somnia có thể mở rộng quy mô lên hàng triệu giao dịch mỗi giây mà không bị tắc nghẽn.
MultiStream Consensus: Cơ chế đồng thuận đột phá, tách biệt quá trình sản xuất dữ liệu khỏi quá trình xác thực. Đảm bảo tốc độ xử lý cao, đồng thời vẫn giữ tính bảo mật và phi tập trung.
Phân tích hiệu suất
Hiểu về độ trễ (Latency Metrics):
- Độ trễ (latency) là một yếu tố quan trọng, phản ánh khoảng thời gian từ khi gửi giao dịch đến khi được xác nhận.
- Các chỉ số của Somnia vượt xa các tiêu chuẩn trong ngành.
Giao dịch ERC-20 Token Transfers
- Throughput: 1,05 triệu giao dịch mỗi giây (TPS).
- Thiết lập: 100.000 tài khoản thực hiện chuyển token ngẫu nhiên.
- Thực thi: Giao dịch được xử lý bởi các node riêng biệt.
Số liệu độ trễ
Ý nghĩa: Giao dịch ERC-20 là nền tảng cốt lõi của một blockchain. Thông lượng cao và độ trễ thấp trong các giao dịch này giúp các ứng dụng dựa trên token hoạt động mượt mà, bao gồm thanh toán, staking và các giao thức DeFi. Somnia có độ trễ trung bình chỉ 860ms, vượt trội hơn hẳn so với Ethereum (12-20 giây) và các mạng Layer 1 khác (trung bình trên 1-2 giây trong điều kiện tương tự). Ngoài ra, tail latencies (P95 và P99) của Somnia vẫn ổn định ngay cả khi hệ thống chịu tải cao, đảm bảo trải nghiệm người dùng mượt mà ngay cả trong thời gian tải cao điểm.
Uniswap v3 Swaps
Hợp đồng thông minh Uniswap v3 được triển khai nguyên bản, không chỉnh sửa, sử dụng công cụ tiêu chuẩn Uniswap deploy-v3.
Hiệu suất:
- Throughput: 50.000 giao dịch DEX swaps mỗi giây (TPS).
- Thiết lập: Hoán đổi ngẫu nhiên giữa hai token ERC-20 trên 100.000 tài khoản.
- Thực thi: Quản lý qua JSON RPC WebSocket API.
Độ trễ (Latency Metrics):
Ý nghĩa: Uniswap v3 swaps thể hiện độ phức tạp của các sàn giao dịch phi tập trung (DEXs). Đạt 50.000 TPS với độ trễ thấp giúp hỗ trợ giao dịch khối lượng lớn và quản lý thanh khoản hiệu quả.
Các blockchain Layer 1 thường gặp khó khăn với độ trễ cao khi xử lý giao dịch trên DEX. Somnia có độ trễ trung bình chỉ 747ms, vượt trội hơn các mạng khác như Polygon hay Avalanche, giúp swaps nhanh hơn và quản lý thanh khoản tối ưu hơn.
Điểm nổi bật:
- Bài kiểm tra này cho thấy Somnia có thể xử lý khối lượng giao dịch lớn ngay cả trong một pool duy nhất, nơi nhiều giao dịch cùng lúc truy cập vào các slot lưu trữ giống nhau.
- Các blockchain khác dùng xử lý song song (parallel execution) thường gặp vấn đề trong tình huống này, trừ khi có những tối ưu hóa đặc biệt trong code để tránh xung đột dữ liệu.
- Kiến trúc của Somnia đảm bảo hiệu suất mượt mà mà không cần chỉnh sửa code, giúp nó vượt trội so với nhiều blockchain khác.
NFT Minting
Hiệu suất:
- Throughput: 300.000 NFT mints mỗi giây
- Thiết lập: Sử dụng hợp đồng ERC-721 của OpenZeppelin, mỗi giao dịch mint sẽ gán một token ID tăng dần cho người gửi.
- Thực thi: Áp dụng trên 100.000 tài khoản.
Độ trễ (Latency Metrics):
Ý nghĩa: NFT minting đóng vai trò quan trọng trong khả năng mở rộng của các marketplace NFT và hệ sinh thái game. Với thông lượng cao, Somnia đảm bảo trải nghiệm mượt mà, ngay cả trong thời gian cao điểm. Các marketplace NFT thường bị nghẽn mạng khi số lượng người dùng mint NFT tăng đột biến. Somnia có thể mint 300.000 NFT mỗi giây với độ trễ trung bình chỉ 1004ms, giúp duy trì hiệu suất ổn định và tránh tắc nghẽn.
Điểm nổi bật: Các blockchain khác thường gặp vấn đề khi mint số lượng lớn NFT cùng lúc, trừ khi có tối ưu hóa đặc biệt trong code EVM-compatible để tránh xung đột dữ liệu. Kiến trúc của Somnia giúp mint NFT nhanh và mượt mà mà không cần chỉnh sửa code, vượt trội hơn nhiều blockchain khác.
Thông tin kỹ thuật
Giải thích các thuật ngữ quan trọng
- TPS (Transactions Per Second):
Chỉ số đo lường khả năng xử lý giao dịch của mạng lưới. TPS cao giúp blockchain mở rộng quy mô và đảm bảo ứng dụng phi tập trung (DApps) hoạt động mượt mà. - Latency Metrics (Chỉ số độ trễ):
Phản ánh độ trễ từ lúc gửi giao dịch đến khi xác nhận. Độ trễ thấp giúp trải nghiệm người dùng tốt hơn, đặc biệt với các ứng dụng thời gian thực.
- Mean Latency:
Thời gian xử lý trung bình của tất cả các giao dịch. - P50 (Median Latency):
Độ trễ trung bình, thể hiện trải nghiệm người dùng phổ biến nhất. - P95/P99 (Tail Latencies):
Độ trễ trong tình huống xấu nhất, phản ánh độ trễ cao nhất khi mạng bị tải nặng.
- Gigagas:
Đơn vị đo sức mạnh tính toán của blockchain. Gigagas cao giúp hỗ trợ smart contracts phức tạp và xử lý giao dịch khối lượng lớn.
Phân tích so sánh
So sánh hiệu suất (Performance Comparison)
Những điểm chính
- Throughput Leader:
Somnia dẫn đầu về khả năng xử lý giao dịch, đạt tối đa 1,05 triệu TPS cho ERC-20 transfers. - Latency Advantage:
Độ trễ trung bình dưới 1 giây trong hầu hết các trường hợp, giúp Somnia phản hồi nhanh hơn so với các blockchain Layer 1 và Layer 2 hàng đầu. - Scalability:
Nhờ kỹ thuật nén dữ liệu tiên tiến và MultiStream Consensus, Somnia vẫn duy trì hiệu suất cao ngay cả khi mở rộng quy mô, vượt qua các tiêu chuẩn của ngành.
Kết luận
Blockchain Somnia mang lại hiệu suất vượt trội trong các hoạt động quan trọng như ERC-20 transfers, DEX swaps, NFT minting và native transfers.
Với thông lượng cao, kiến trúc mạnh mẽ và độ trễ thấp, Somnia khẳng định vị thế dẫn đầu về khả năng mở rộng và hiệu suất trong blockchain.
Hướng phát triển trong tương lai
Somnia sẽ tiếp tục:
- Cải thiện độ trễ và thông lượng bằng cách tối ưu hóa các giao thức.
- Hỗ trợ các ứng dụng mới yêu cầu khả năng mở rộng cao.
- Mở rộng hệ sinh thái để phục vụ nhiều ngành công nghiệp khác nhau.